1/2
giềnh [chinh, chênh, giêng, giệnh, trưng]
U+5F81, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 8
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giềnh [chinh, chênh]
U+26CB5, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể
Tự hình 1