1/3
giễu [cheo, chíu, diễu, déo, dẻo, ghẹo, giéo, nhậu, réo, trêu, xạu]
U+20C09, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0
giễu [diễu]
U+20D15, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
giễu
U+2C553, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn thể