1/1
giệnh [chinh, chênh, giêng, giềnh, trưng]
U+5F81, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 8
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0