Có 2 kết quả:

兆 giệu咷 giệu

1/2

giệu [diệu, triệu, điềm]

U+5146, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

giệu giạo

Tự hình 5

Dị thể 5

giệu [trệu, xạu, đào]

U+54B7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giệu giạo

Tự hình 1

Dị thể 1