Có 6 kết quả:
唯 giọi • 燴 giọi • 隊 giọi • 𢶒 giọi • 𤊠 giọi • 𪭯 giọi
Từ điển Hồ Lê
giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giọi đèn pha, trăng giọi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 35
Từ điển Trần Văn Kiệm
giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
giọi đèn pha, trăng giọi