Có 6 kết quả:

唯 giọi燴 giọi隊 giọi𢶒 giọi𤊠 giọi𪭯 giọi

1/6

giọi [duy, duối, duỗi, dói, dõi, dúi, dạ, dọi, gioè, giói]

U+552F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)

Tự hình 5

Dị thể 1

giọi [dõi, dọi, giõi, khoái, rọi]

U+71F4, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giọi đèn pha, trăng giọi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

giọi [dội, dụi, nhụi, đòi, đôi, đọi, đỗi, đội, đụi]

U+968A, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 35

giọi [cởi, gói]

U+22D92, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

giọi [dõi, rọi]

U+242A0, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giọi đèn pha, trăng giọi

giọi [cuối, cởi, cụi, gói]

U+2AB6F, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)

Dị thể 1

Chữ gần giống 6