1/3
giỏ
U+41E0, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
U+2C577, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C6B6, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)phồn thể