1/1
giốt [chót, chốt, chợt, dút, rốt, sót, sút, thốt, trót, trốt, tốt, tột, xụt]
U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0