Có 3 kết quả:
仝 giồng • 𡊸 giồng • 𢲣 giồng
Từ điển Hồ Lê
giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0