Có 3 kết quả:

仝 giồng𡊸 giồng𢲣 giồng

1/3

giồng [đồng]

U+4EDD, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)

Tự hình 2

Dị thể 2

giồng

U+212B8, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)

Tự hình 1

Dị thể 1

giồng [long, lung, lồng, rung]

U+22CA3, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)

Chữ gần giống 1