1/3
giổi [khoả, lõi, lụi, rụi, sói, trụi]
U+3C01, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
giổi [chuối, chùi, chồi, giôi, lõi, lụi, rụi]
U+23473, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giổi
U+23782, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1