Có 4 kết quả:

㩡 giội洡 giội𢬗 giội𣾶 giội

1/4

giội [chọi, dủi, giuỗi, giúi, giồi, giụi, giủi, lòi, lúi, ruổi, ruỗi, rỏi, rủi, trói, trồi, xói]

U+3A61, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng giội từ vách núi

Chữ gần giống 7

giội [chuôi, dồi, dội, lầy, lồi, lội, soi, suôi, sùi, sủi, xùi]

U+6D21, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giội mưa, giội nước

Tự hình 1

Dị thể 1

giội [chòi, chùi, dồi, giúi, giồi, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròi, ròn]

U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng giội từ vách núi

giội [dội]

U+23FB6, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giội mưa, giội nước

Chữ gần giống 21