Có 4 kết quả:
㩡 giội • 洡 giội • 𢬗 giội • 𣾶 giội
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng giội từ vách núi
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
giội mưa, giội nước
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng giội từ vách núi
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm