Có 1 kết quả:

挵 giộng

1/1

giộng [chống, lọng, lỏng, lổng]

U+6335, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giộng trống thúc quân

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3