Có 3 kết quả:

㷝 giộp執 giộp𢩾 giộp

1/3

giộp [dụt]

U+3DDD, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phồng giộp

giộp [chấp, chộp, chợp, giúp]

U+22A7E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phồng giộp

Chữ gần giống 1