Có 1 kết quả:

湥 giột

1/1

giột [chéo, dột, giọt, lụt, sụt, thụt, xụt]

U+6E65, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà giột

Tự hình 1

Chữ gần giống 3