Có 1 kết quả:

賈 giớ

1/1

giớ [cổ, giá, giả]

U+8CC8, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giơ tay; gầy giơ xương

Tự hình 5

Dị thể 4