Có 17 kết quả:

介 giới屆 giới届 giới戒 giới械 giới瀣 giới炌 giới界 giới疥 giới芥 giới蚧 giới誡 giới诫 giới𠆷 giới𤈪 giới𤋽 giới𪽐 giới

1/17

giới

U+4ECB, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

biên giới; cảnh giới; giới từ

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

giới

U+5C46, tổng 8 nét, bộ thi 尸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giới mãn (nhiệm kì)

Tự hình 3

Dị thể 1

giới

U+5C4A, tổng 8 nét, bộ thi 尸 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giới mãn (nhiệm kì)

Tự hình 2

Dị thể 5

giới

U+6212, tổng 7 nét, bộ qua 戈 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khuyến giới (răn); phá giới

Tự hình 6

Dị thể 5

giới

U+68B0, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ giới (máy giúp sản xuất); quân giới (vũ khí)

Tự hình 3

giới

U+7023, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng giới (sương chiều)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

giới [giời]

U+708C, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

giới

U+754C, tổng 9 nét, bộ điền 田 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giới hạn; giới thiệu; hạ giới

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

giới

U+75A5, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương giới tiển (bệnh cừu nổi da sần sùi)

Tự hình 2

Dị thể 5

giới

U+82A5, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giới bạch (củ kiệu); kinh giới

Tự hình 2

Dị thể 2

giới [nhái]

U+86A7, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cáp giới (sò ngao)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

giới

U+8AA1, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo giới; thập giới; ngũ giới

Tự hình 3

Dị thể 4

giới

U+8BEB, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo giới; thập giới; ngũ giới

Tự hình 2

Dị thể 3

giới

U+201B7, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giám giới (lúng túng vụng về)

Tự hình 1

giới [chớ, chới, giời]

U+2422A, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)

Dị thể 1

giới [chới, giời]

U+242FD, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)

Chữ gần giống 2

giới

U+2AF50, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giới hạn; giới thiệu; hạ giới

Chữ gần giống 2