Có 17 kết quả:
介 giới • 屆 giới • 届 giới • 戒 giới • 械 giới • 瀣 giới • 炌 giới • 界 giới • 疥 giới • 芥 giới • 蚧 giới • 誡 giới • 诫 giới • 𠆷 giới • 𤈪 giới • 𤋽 giới • 𪽐 giới
Từ điển Viện Hán Nôm
biên giới; cảnh giới; giới từ
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giới mãn (nhiệm kì)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giới mãn (nhiệm kì)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
khuyến giới (răn); phá giới
Tự hình 6
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
cơ giới (máy giúp sản xuất); quân giới (vũ khí)
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng giới (sương chiều)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
giới hạn; giới thiệu; hạ giới
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
dương giới tiển (bệnh cừu nổi da sần sùi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
giới bạch (củ kiệu); kinh giới
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
cáp giới (sò ngao)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo giới; thập giới; ngũ giới
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo giới; thập giới; ngũ giới
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám giới (lúng túng vụng về)
Tự hình 1
Từ điển Hồ Lê
giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)
Chữ gần giống 2