Có 8 kết quả:

屯 giỡn引 giỡn折 giỡn演 giỡn簡 giỡn𡅌 giỡn𢥣 giỡn𫸷 giỡn

1/8

giỡn [chồn, dùn, dồn, giùng, nhún, sồn, thùn, truân, tòn, đún, đần, đốn, đồn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói giỡn; giỡn mặt

Tự hình 4

Dị thể 1

giỡn [dẫn, dận, dợn, giận]

U+5F15, tổng 4 nét, bộ cung 弓 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đùa giỡn

Tự hình 5

Dị thể 6

giỡn [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 9

giỡn [diễn, dán, dăn, dạn, dợn, gián, rởn]

U+6F14, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói giỡn; giỡn mặt

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

giỡn [dần, dẳng, dẵng, dớn, giảm, giản, giằn, nhởn]

U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói giỡn; giỡn mặt

Tự hình 5

Dị thể 5

giỡn

U+2114C, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói giỡn; giỡn mặt

Chữ gần giống 1

giỡn

U+22963, tổng 21 nét, bộ tâm 心 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2

giỡn

U+2BE37, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)