Có 8 kết quả:
屯 giỡn • 引 giỡn • 折 giỡn • 演 giỡn • 簡 giỡn • 𡅌 giỡn • 𢥣 giỡn • 𫸷 giỡn
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói giỡn; giỡn mặt
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đùa giỡn
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nói giỡn; giỡn mặt
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nói giỡn; giỡn mặt
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói giỡn; giỡn mặt
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 2
Bình luận 0