Có 1 kết quả:

愐 giợn

1/1

giợn

U+6110, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giờn giợn; giợn tóc gáy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6