Có 11 kết quả:
㑏 giữ • 佇 giữ • 拧 giữ • 貯 giữ • 𡨸 giữ • 𡨹 giữ • 𡨺 giữ • 𢬇 giữ • 𧵤 giữ • 𪧚 giữ • 𫳘 giữ
Từ điển Viện Hán Nôm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý
Chữ gần giống 1
Bình luận 0