Có 6 kết quả:

𠁵 giữa𠁹 giữa𡧲 giữa𡨌 giữa𫡇 giữa𫡉 giữa

1/6

giữa

U+20075, tổng 12 nét, bộ cổn 丨 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở giữa; giữa chừng

Tự hình 1

Dị thể 1

giữa

U+20079, tổng 17 nét, bộ cổn 丨 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở giữa; giữa chừng

Tự hình 1

Dị thể 1

giữa [trong]

U+219F2, tổng 9 nét, bộ miên 宀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở giữa; giữa chừng

giữa

U+21A0C, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở giữa; giữa chừng

giữa

U+2B847, tổng 8 nét, bộ cổn 丨 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở giữa; giữa chừng

giữa

U+2B849, tổng 10 nét, bộ cổn 丨 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở giữa; giữa chừng