Có 4 kết quả:

梮 guốc椈 guốc槶 guốc踘 guốc

1/4

guốc [cọc, cụt, gộc]

U+68AE, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)

Từ điển Hồ Lê

dép guốc

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

guốc

U+6908, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dép guốc

Tự hình 1

Dị thể 1

guốc

U+69F6, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dép guốc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

guốc

U+8E18, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dép guốc

Tự hình 1

Chữ gần giống 1