Có 10 kết quả:
猗 gà • 鵸 gà • 𤠄 gà • 𪂮 gà • 𪃴 gà • 𪃿 gà • 𪰏 gà • 𫰄 gà • 𬞢 gà • 𬷤 gà
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà mờ; gà qué; quáng gà
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0