Có 10 kết quả:

猗 gà鵸 gà𤠄 gà𪂮 gà𪃴 gà𪃿 gà𪰏 gà𫰄 gà𬞢 gà𬷤 gà

1/10

[y]

U+7317, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà mờ; gà qué; quáng gà

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

U+9D78, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà mờ; gà qué; quáng gà

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

U+24804, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà mờ; gà qué; quáng gà

Chữ gần giống 2

[]

U+2A0AE, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà mờ; gà qué; quáng gà

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+2A0F4, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà mờ; gà qué; quáng gà

U+2A0FF, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà mờ; gà qué; quáng gà

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

U+2AC0F, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

U+2BC04, tổng 20 nét, bộ trảo 爪 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà mờ; gà qué; quáng gà

U+2C7A2, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

U+2CDE4, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà mờ; gà qué; quáng gà