Có 5 kết quả:
乾 gàn • 強 gàn • 近 gàn • 𢠥 gàn • 𢢈 gàn
Từ điển Trần Văn Kiệm
gàn dở
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Từ điển Hồ Lê
gàn dở
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
gàn dở
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 5