Có 1 kết quả:

強 gàng

1/1

gàng [càng, cường, cưỡng, gàn, gương, gượng, ngượng]

U+5F37, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gọn gàng

Tự hình 4

Dị thể 5