Có 1 kết quả:

䃄 gành

1/1

gành [ghềnh]

U+40C4, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gành (xem ghềnh)

Chữ gần giống 7

Bình luận 0