1/3
gào
U+54E0, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
gào [kêu, xao, xào]
U+55C3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
gào [hào]
U+568E, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 16