Có 4 kết quả:

浗 gàu篙 gàu脙 gàu𣠘 gàu

1/4

gàu [gầu]

U+6D57, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gàu tát nước

Tự hình 1

gàu [cao, gầu, sào]

U+7BD9, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gàu tát nước

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

gàu [gầu]

U+8119, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phở gàu

Tự hình 2

Dị thể 2

gàu

U+23818, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gàu tát nước