Có 3 kết quả:
妸 gá • 嫁 gá • 架 gá
Từ điển Hồ Lê
gá tiếng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gá nghĩa trăm năm (lấy vợ lấy chồng)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0