Có 5 kết quả:
梏 gáo • 𣂋 gáo • 𤭚 gáo • 𪢡 gáo • 𫧂 gáo
Từ điển Viện Hán Nôm
cây gáo (cây ăn trái có vị chua)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1