Có 8 kết quả:
嘅 gáy • 摡 gáy • 𠰁 gáy • 𦢾 gáy • 𩬆 gáy • 𩯂 gáy • 𩺺 gáy • 𬛑 gáy
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà gáy
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà gáy
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gà gáy
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sau gáy
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tóc gáy; lạnh gáy
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá gáy (cá chép)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0