Có 8 kết quả:

嘅 gáy摡 gáy𠰁 gáy𦢾 gáy𩬆 gáy𩯂 gáy𩺺 gáy𬛑 gáy

1/8

gáy [gấy, ngáy, ngấy, ngậy]

U+5605, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà gáy

Tự hình 1

gáy [cấy, giầy, gài, gãi, khơi]

U+6461, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà gáy

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

gáy [gấy]

U+20C01, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà gáy

Tự hình 1

gáy

U+268BE, tổng 21 nét, bộ nhục 肉 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sau gáy

Chữ gần giống 3

gáy [vẹo]

U+29B06, tổng 14 nét, bộ tiêu 髟 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc gáy; lạnh gáy

Tự hình 1

Dị thể 1

gáy

U+29BC2, tổng 19 nét, bộ tiêu 髟 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóc gáy

gáy [kỵ]

U+29EBA, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá gáy (cá chép)

Tự hình 1

Dị thể 1

gáy

U+2C6D1, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc gáy; lạnh gáy, sởn gáy