Có 2 kết quả:

筋 gân荕 gân

1/2

gân [cân]

U+7B4B, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gân cốt

Tự hình 3

Dị thể 7

gân [cân]

U+8355, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gân guốc; gân lá

Tự hình 1