1/2
gâu [cáu]
U+5474, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
gâu
U+20BDC, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1