Có 6 kết quả:

何 gã妸 gã𠏠 gã𡥚 gã𤯱 gã𪟡 gã

1/6

[]

U+4F55, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

[a, , gạ, gả, ]

U+59B8, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)

Từ điển Hồ Lê

gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

U+203E0, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường hoặc không có thiện cảm)

Bình luận 0

U+2195A, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)

Bình luận 0

U+24BF1, tổng 13 nét, bộ sinh 生 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

U+2A7E1, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)

Bình luận 0