Có 6 kết quả:
何 gã • 妸 gã • 𠏠 gã • 𡥚 gã • 𤯱 gã • 𪟡 gã
Từ điển Trần Văn Kiệm
gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường hoặc không có thiện cảm)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)
Chữ gần giống 2
Bình luận 0