Có 4 kết quả:

掑 gãi摡 gãi𢭮 gãi𫼿 gãi

1/4

gãi [cài, cày, cời, ghi, ghì, gài, gây, , , kề, kều, ]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gãi đầu gãi tai; gãi lưng

Tự hình 1

Dị thể 1

gãi [cấy, giầy, gài, gáy, khơi]

U+6461, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gãi đầu gãi tai; gãi lưng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

gãi [cạy, cảy, cởi, gãy, gạy, gảy, gẩy, gẫy, gậy, gởi, gợi, gửi, khẩy]

U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gãi đầu gãi tai; gãi lưng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

gãi

U+2BF3F, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)