Có 4 kết quả:
掑 gãi • 摡 gãi • 𢭮 gãi • 𫼿 gãi
Từ điển Trần Văn Kiệm
gãi đầu gãi tai; gãi lưng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gãi đầu gãi tai; gãi lưng
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gãi đầu gãi tai; gãi lưng
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0