Có 5 kết quả:
技 gãy • 折 gãy • 𢭮 gãy • 𢴛 gãy • 𪮣 gãy
Từ điển Hồ Lê
bẻ gãy; gãy đổ
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẻ gãy; gãy đổ
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
bẻ gãy; gãy đổ
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 1