1/3
gì [chi, giây]
U+4E4B, tổng 3 nét, bộ triệt 丿 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
gì [di, ri]
U+54A6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
gì [dai, di, dì, rợ]
U+5937, tổng 6 nét, bộ đại 大 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 5
Dị thể 9