Có 6 kết quả:
㩴 gò • 坵 gò • 塸 gò • 孤 gò • 𡍢 gò • 𦁿 gò
Từ điển Trần Văn Kiệm
gò bó
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gò đất, gò đống
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gò đất, gò đống
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gò đất, gò đống
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gò đất, gò đống
Bình luận 0