Có 6 kết quả:

㩴 gò坵 gò塸 gò孤 gò𡍢 gò𦁿 gò

1/6

U+3A74, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gò bó

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[khâu, khưu]

U+5775, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gò đất, gò đống

Tự hình 2

Dị thể 2

[gu]

U+5878, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gò đất, gò đống

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

[co, còi, , côi, go]

U+5B64, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gò đất, gò đống

Tự hình 5

Dị thể 1

U+21362, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gò đất, gò đống

[, nhăn]

U+2607F, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gò bó

Chữ gần giống 2