Có 5 kết quả:

絵 gói繪 gói𢶒 gói𪭯 gói𫋻 gói

1/5

gói [gối]

U+7D75, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuốn gói, gói ghém; gói bánh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

gói [cởi, hội]

U+7E6A, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cuốn gói, gói ghém; gói bánh

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

gói [cởi, giọi]

U+22D92, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuốn gói, gói ghém; gói bánh

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

gói [cuối, cởi, cụi, giọi]

U+2AB6F, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuốn gói, gói ghém; gói bánh

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

gói [cỏi, cổi, gối]

U+2B2FB, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gói quần áo, khăn gói

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2