Có 3 kết quả:

合 góp給 góp𢵰 góp

1/3

góp [cáp, cóp, gộp, hạp, họp, hợp]

U+5408, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

góp nhặt

Tự hình 5

Dị thể 6

góp [cóp, cướp, cấp, cắp]

U+7D66, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dưa góp; gom góp; góp nhặt

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

góp [cắp]

U+22D70, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

góp lại

Chữ gần giống 1