1/2
gô [gò, nhăn]
U+2607F, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
gô [cò]
U+2A0AF, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm