Có 1 kết quả:

杠 gông

1/1

gông [giang]

U+6760, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gông cùm

Tự hình 3

Dị thể 1