Có 6 kết quả:
㖵 gù • 俱 gù • 臞 gù • 虬 gù • 鴝 gù • 𡆚 gù
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng chim gù (chim cu gáy)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; gù lưng
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; gù lưng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim gù (chim cu gáy)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chim gù (chim cu gáy)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0