Có 6 kết quả:

㖵 gù俱 gù臞 gù虬 gù鴝 gù𡆚 gù

1/6

[gừ]

U+35B5, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng chim gù (chim cu gáy)

[cu, câu, cụ, gu]

U+4FF1, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; gù lưng

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[]

U+81DE, tổng 22 nét, bộ nhục 肉 (+18 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; gù lưng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

[, cầu]

U+866C, tổng 7 nét, bộ trùng 虫 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim gù (chim cu gáy)

Tự hình 2

Dị thể 3

[cu, câu, , ]

U+9D1D, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chim gù (chim cu gáy)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+2119A, tổng 27 nét, bộ khẩu 口 (+24 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng chim gù (chim cu gáy)

Chữ gần giống 1