Có 2 kết quả:

縎 gút骨 gút

1/2

gút

U+7E0E, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắt gút chỉ

Tự hình 2

Dị thể 1

gút [cút, cọt, cốt]

U+9AA8, tổng 9 nét, bộ cốt 骨 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

thắt gút chỉ

Tự hình 4