Có 2 kết quả:

金 găm針 găm

1/2

găm [ghim, kim]

U+91D1, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dap găm

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

găm [châm, chăm, chảm, kim, trâm]

U+91DD, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dap găm

Tự hình 1

Dị thể 4