Có 1 kết quả:

矜 găng

1/1

găng [căng]

U+77DC, tổng 9 nét, bộ mâu 矛 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên này cũng găng (cương quyết)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 10