Có 3 kết quả:

哙 gũi噲 gũi𫠴 gũi

1/3

gũi [còn, gọi, hỏi, khoái]

U+54D9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gần gũi

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

gũi [còn, gọi, gỏi, hỏi, khoái, khoải]

U+5672, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gần gũi

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

gũi

U+2B834, tổng 11 nét, bộ nhất 一 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gần gũi