1/2
gươm [chém, ghém, kiếm, kém, sớm]
U+528D, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 11
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
gươm [liêm, liềm]
U+938C, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 64