Có 3 kết quả:

䁠 gườm睒 gườm𥋼 gườm

1/3

gườm [gượm, thiểm]

U+7752, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gườm gườm

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

gườm

U+252FC, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gườm gườm

Chữ gần giống 16