Có 3 kết quả:

睒 gượm𥊗 gượm𨇓 gượm

1/3

gượm [gườm, thiểm]

U+7752, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hãy gượm, gượm đã

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

gượm

U+25297, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hãy gượm, gượm đã

gượm

U+281D3, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hãy gượm, gượm đã