Có 2 kết quả:

強 gượng强 gượng

1/2

gượng [càng, cường, cưỡng, gàn, gàng, gương, ngượng]

U+5F37, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gắng gượng, gượng gạo; gượng ép

Tự hình 4

Dị thể 5

gượng [càng, cường, cưỡng, ngượng]

U+5F3A, tổng 12 nét, bộ cung 弓 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gắng gượng, gượng gạo; gượng ép

Tự hình 4

Dị thể 5