Có 2 kết quả:

妸 gạ𠶄 gạ

1/2

gạ [a, , , gả, ]

U+59B8, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)

Từ điển Hồ Lê

gạ chuyện; gạ gẫm

Tự hình 1

Dị thể 1

gạ

U+20D84, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạ chuyện; gạ gẫm

Chữ gần giống 1